I.
Ban đêm với một ngọn đèn là hai
Ban ngày cùng với mặt trời
Gánh bao công việc cho người ra đi
Anh đi bom đạn có khi
Nắng mưa phải buổi suối khe phải chừng
Súng dài bè bạn chung lưng
Ôm nhau ngủ lán ngủ rừng cũng vui
Một mình em đứng em ngồi
Bữa cơm còn vắng câu mời, bát đưa
Thương em ra chợ ngẩn ngơ
Cái làn rau xếp với dưa chẳng đầy
Anh thì nay đó mai đây
Tuổi xuân với khẩu súng này trong tay
Cây thông vui với gió lay
Cây cầu nối với bờ này bến kia...
II.
Lá thư em viết giữa khuya
Nét về chập tối, nét về ban mai:
"Anh đi núi rộng sông dài
Sao hôm nối với sao mai trập trùng
Rét nhiều áo có dày không?
Hanh khô nước có đủ dùng hay khan?
Còn em trước xóm sau làng
Phao dầu, viên thuốc, mùa màng chung lo
"Miếng khi đói, gói khi no"
Bát cơm giáp vụ nghiêng bồ giúp nhau
Anh đi đâu, anh về đâu
Nhớ nhà chân có vấp đau bao giờ?
Chiến hào những đêm gió mưa
Mái tăng có giữ được khô chỗ nằm?
Em canh cửi, em dâu tằm
Bát cơm ăn đứng lại thầm nhớ anh
Bao nhiêu trái chín để dành
Thương anh thèm cả bát canh cua đồng
Việc nhà em gánh em gồng
Cho anh trấn giữ một vùng nước non
Anh đừng lo nghĩ ngổn ngang
Khi nào bớt giặc về làng mấy hôm..."
Thư em hay trận mưa nguồn
Anh như cây cỏ bồn chồn búp xanh
Đầu đao khỏe khoắn mái đình
Cậy vào cây cột một mình đứng nâng...
Yên Lãng, 1-1981
T.N
Lời bình của Nhà thơ Quốc Toản
THƯƠNG EM – LỜI TIỄN CHO CẢ MỘT ĐỜI GẮN BÓ
Đã 44 năm trôi qua kể từ ngày Nhà thơ Trần Nhương viết bài thơ ấy. Tình yêu của ông dành cho người vợ là một tình yêu sâu lặng, đau đáu và thủy chung đến tận những giây phút cuối cùng.
Tháng Giêng năm 1981, khi đang tại ngũ, ông viết bài thơ “Thương em” như một lời tri ân, một bức chân dung mộc mạc nhưng đầy cảm động về người vợ tảo tần ở hậu phương. Hơn bốn thập kỷ sau, bài thơ ấy lại một lần nữa được ông nhắc lại – không phải như một hoài niệm, mà là lời tiễn biệt cuối cùng. Vợ ông đã rời xa cõi tạm, để lại 58 năm tình nghĩa vợ chồng, và bài thơ ngày ấy, giờ đẫ thành nén hương đưa tiễn.
Ngay lời mở đầu: "Một mình em, một mình em/ Ban đêm với một ngọn đèn là hai" – câu thơ đã mở ra một không gian đầy cô đơn, nơi người vợ ở lại hậu phương. Không gian ấy chỉ có một người đàn bà và một ngọn đèn dầu leo lét, một thế giới không có chồng, không có tiếng cười, chỉ có những gánh nặng âm thầm. Có người bảo chiến tranh là nỗi đau của những người ra trận. Nhưng đọc bài thơ này mới thấm - ở lại mới là gian khổ hơn. Không súng đạn, không máu lửa mà là những bữa cơm thiếu vắng hơi ấm, những phiên chợ lặng lẽ, những đêm nằm nhớ chồng, mắt ráo hoảnh mà tim thì thắt lại từng hồi.
"Anh thì nay đó mai đây/ Tuổi xuân với khẩu súng này trong tay" – người đàn ông đi giữ nước, lòng chắc như đá, ý chí như thép, nhưng trong thơ ông, không thấy niềm kiêu hãnh mà là nỗi day dứt. Ông không vẽ mình như người hùng, mà chỉ là một người chồng nhớ vợ, thương vợ – thương đến tận từng chợt nhớ, từng gánh rau, từng bữa cơm vắng niềm san sẻ. Bởi ông hiểu, cuộc chiến nào cũng để lại một hậu phương câm lặng mà vững chãi, như kiềng ba chân không bao giờ đổ ngã.
Có một đoạn trong bài thơ như cào vào tim người đọc: "Một mình em đứng em ngồi/ Bữa cơm còn vắng câu mời, bát đưa / Thương em ra chợ ngẩn ngơ / Cái làn rau xếp với dưa chẳng đầy."
Chỉ một chi tiết nhỏ – “câu mời, bát đưa” nhưng chất chứa cả một thế giới của cô đơn. Bữa ăn không chỉ thiếu người, mà thiếu cả hơi ấm, thiếu cả tình thân. Người đàn bà ấy đi chợ, không phải vì mua thức ăn, mà vì níu lấy một thói quen, như thể đi chợ là cách duy nhất để giữ lấy hình ảnh gia đình. Cái làn rau không đầy, nhưng lòng người thì nặng trĩu.
Phần hai của bài thơ là lá thư từ hậu phương. Một lá thư không gửi được, hay có lẽ đã được gửi nhưng người lính cất nó bên ngực trái như cất giữ một phần máu thịt. Thư vợ ông không viết những lời yêu thương sướt mướt, mà là những câu hỏi bình dị: “Rét nhiều áo có dày không? / Hanh khô nước có đủ dùng hay khan?” – những câu hỏi mà chỉ có tình yêu thật sự mới buông ra nổi. Lo cho cái rét, cái khát, cái chân có vấp đau vì nỗi nhớ… đó là tình yêu của một người đàn bà chỉ biết nói những lời giản dị, chân thành, chỉ biết thương bằng lo toan.
Người đàn bà ấy ngoài cái lo riêng, còn có nỗi lo chung:
Còn em trước xóm sau làng
Phao dầu, viên thuốc, mùa màng chung lo
"Miếng khi đói, gói khi no"
Bát cơm giáp vụ nghiêng bồ giúp nhau
Bà không chỉ gánh việc nhà, mà gánh cả những lo toan của xã hội, của xóm làng, để chồng yên tâm cầm súng. Bà chia ngọt sẻ bùi cùng láng giềng, nhường từng bát cơm giáp hạt, chia từng gói mắm tép, từng thìa nước mắm. Tình yêu của bà nằm ở đó – không kêu ca, không trách móc, mà là hiến dâng thầm lặng.
Khi nhà thơ viết: “Thư em hay trận mưa nguồn / Anh như cây cỏ bồn chồn búp xanh”, ta hiểu đó không còn là câu thơ nữa, mà là tiếng thở dài, là một nỗi thương nhớ không thành tiếng. Một người lính trận dày dạn, đứng giữa bom đạn, vẫn không thôi bồn chồn khi nghĩ đến người vợ tảo tần của mình. Lá thư ấy không chỉ làm ấm lòng người ra trận, mà còn nhắc ông rằng nơi quê nhà vẫn có một người đang thầm nhủ: “Khi nào bớt giặc về làng mấy hôm…”
Bây giờ, chiến tranh đã lùi xa. Những khẩu súng ngày xưa có thể đã chuyền lại cho thế hệ những người lính trẻ. Cây cầu năm ấy nối bờ này với bờ kia nay chắc cũng đã có người qua lại đông vui. Nhưng người đàn bà của bài thơ thì đã vĩnh viễn đi xa.
Nhà thơ viết: “Đã 44 năm rồi, nay vợ tôi đã đi xa, xin đưa lại để tiễn hương linh vợ tôi về cõi Phật.” Một dòng như vậy thôi mà người đọc cảm thấy nghèn nghẹn. Hóa ra, bài thơ ông viết năm 1981 là một khúc dạo đầu của bản trường ca tình nghĩa dài đến 58 năm. Mà giờ đây, âm thanh ấy chợt lặng, người bạn đời của ông đã bước qua bên kia ngưỡng cửa.
Trong tình yêu chân thật, không có “quá khứ” hay “hiện tại”, chỉ có “mãi mãi”. Người vợ đã khuất, nhưng những dòng thơ, những kỷ niệm, và cả những câu nói vụng về ngày thường vẫn ở lại. Người đi rồi, nhưng hình bóng vẫn còn trong căn bếp, trong mỗi bữa cơm chiều, trong những lần bà ngắm nhìn ông vẽ tranh... 58 năm không thể gói trong một bài thơ, nhưng bài thơ là chứng tích cho một thứ tình yêu không thể tắt.
Giờ đây, một thời đại mà người ta dễ dàng nói lời yêu và cũng dễ dàng rời bỏ nhau, bài thơ “Thương em” là một cột mốc để nhớ rằng, có những tình yêu chỉ nói một lần, nhưng sống mãi cả đời. Người vợ ấy có thể không xuất hiện trên báo chí, không chụp ảnh selfie, không “check in” đâu cả. Nhưng bà đã sống, đã yêu, và chăm lo cho người chồng của mình trong lặng lẽ.
Và bài thơ ấy – như một lời hứa được giữ trọn đến tận cùng.
Người đọc có thể không biết tên bà, không biết gương mặt, tuổi tác, không có tấm hình nào để gợi nhớ. Nhưng nhờ bài thơ ấy – và giờ là nén hương lòng của nhà thơ – người ta hiểu rằng bà từng là người vợ, người mẹ, người phụ nữ Việt Nam điển hình trong chiến tranh và hòa bình. Một người sống âm thầm nhưng để lại dấu vết sâu đậm trong tim người mình yêu. Một người không cần được ca ngợi, mà chỉ cần được nhớ.
Có lẽ, không cần có thêm bài thơ nào khác. Vì chính cuộc đời bà và tình yêu của ông dành cho bà đã là một bản trường ca. Dài. Đẹp. Và buồn.
Trong những ngày cuối đời, ai cũng mong có một người bạn đồng hành, một người biết ta từ khi tóc còn xanh đến khi tóc đã trắng. Nhà thơ Trần Nhương đã có điều đó. Và ông cũng đã mất điều đó. Nỗi mất mát ấy không ai chia cho được. Nhưng ông có bài thơ, có ký ức, và có sự trân trọng của những người đọc, những người từng đi qua chiến tranh, từng yêu một người đến trọn đời, từng hiểu thế nào là “sống để yêu thương”.
Thương em – hai tiếng giản dị ấy giờ đây đã trở thành lời cuối. Không hoa mĩ nhưng có một nỗi yên lặng rất sâu. Như mặt sông trong buổi chiều không gió. Như ánh đèn khuya trong một căn bếp nhỏ. Như lòng một người đàn ông đang ngồi nhớ về người vợ đã đi xa, trong lúc mọi thứ trên đời dường như đã ngủ yên.
Hôm nay, khi ông tiễn vợ về cõi Phật, có lẽ trong ông không chỉ là nỗi buồn. Mà là một niềm yên lòng. Rằng ông đã yêu trọn vẹn. Rằng bài thơ viết năm nào không phải là lời hứa, mà là một phần máu thịt – để giờ đây, khi tiễn biệt, ông không cần nói nhiều lời nữa.
Bởi “Thương em” – hai tiếng ấy đã nói thay tất cả.
Sơn Tây 11/6/2025
Q.T