
Lời dẫn Trong nền văn học Việt Nam đương đại, không thiếu những nhà văn quân đội, cũng không hiếm những cây bút từng đắm mình trong chiến tranh rồi lặng lẽ trở về đời thường với thơ ca, tiểu thuyết. Nhưng để tìm một người vừa là lính trận, vừa là nhà văn, vừa là nhà thơ, lại là họa sĩ – và đồng thời là một người "làm báo không lương" với trang mạng cá nhân đầy uy tín – thì cái tên Trần Nhương nổi bật như một dấu son riêng biệt. Ông là người mang thơ vào tranh, mang hội họa vào văn chương, và mang văn chương đi thẳng vào đời sống. Ở tuổi 80, Trần Nhương vẫn đi, vẫn viết, vẫn vẽ, vẫn cười cợt nhẹ nhàng với cuộc sống, với nhân gian. Cuộc đời ông – cũng như các trang thơ ông viết – là một dải lụa bay giữa những biến thiên của thời cuộc, không ngừng tìm kiếm cái đẹp và gieo lại tiếng cười tinh tế giữa thế gian.
1. Người lính mang theo thi ca
Trần Nhương sinh năm 1942 tại Lâm Thao, Phú Thọ. Khi đang dạy học, năm 1965 ông nhập ngũ, trở thành người lính vận tải quân sự. Ông khoác áo lính 28 năm, đi qua nhiều chiến dịch, từng gắn bó với mặt trận và hậu phương, nhưng chưa bao giờ buông rơi cảm xúc với thơ ca. Sau khi chiến tranh kết thúc, ông theo học khóa đầu tiên của Khoa Viết văn Nguyễn Du – Trường Đại học Văn hóa. Đây là ngã rẽ lớn trong cuộc đời để ông chính thức bước vào thế giới chữ nghĩa chuyên nghiệp.
Sau khi tốt nghiệp, ông công tác tại Nhà xuất bản Quân đội nhân dân. Đến năm 1987, ông là Trưởng phòng Biên tập sách Văn nghệ – người giữ vai trò "bà đỡ" cho nhiều nhà văn trẻ lúc bấy giờ. Không ít cây bút trưởng thành từ Phòng Văn nghệ đều nhắc đến ông với sự quý trọng đặc biệt: một người biên tập kỹ lưỡng, tận tâm, luôn cư xử nhã nhặn và "hiểu nghề".
Dù đứng ở vai trò biên tập hay tác giả, Trần Nhương luôn canh cánh trong lòng một nỗi đau đáu: làm sao để mỗi cuốn sách ra đời đều giữ được giá trị nhân văn, góp phần gìn giữ tiếng Việt, và nói lên sự thật của đời sống. Ông từng chia sẻ: "Viết văn là một sự hy sinh. Viết mà không thật, không đau, thì chữ nghĩa cũng chỉ là vỏ rỗng."
2. Người thơ, họa sĩ và những "thi hứng"
Ngoài văn chương, Trần Nhương còn là một họa sĩ có tên tuổi – dù ông chưa bao giờ học mỹ thuật chính quy. Những năm cuối đời lính và sau khi về hưu, ông miệt mài vẽ tranh như một cách kéo dài thi hứng của mình. Ông gọi hội họa là “người tình”, còn thơ là “bà cả”. Với ông, làm thơ bằng ngôn ngữ hay làm thơ bằng màu sắc – đều nhằm đi tới một đích chung: làm đẹp cho đời.
Tranh của ông thường mang tên “Thi hứng” – là tên của năm cuộc triển lãm cá nhân gây tiếng vang. Nếu ở các triển lãm đầu là tranh phong cảnh, tĩnh vật thì đến “Thi hứng 4”, Trần Nhương chuyển hẳn sang tranh trừu tượng với chiều sâu cảm xúc và kỹ thuật xử lý màu sắc tinh tế. Các tác phẩm như “Biển không còn ngày xưa”, “Ký ức làng”, “Phận người”, “Phố chiều”... vừa là hội họa, vừa là thơ – giàu hình ảnh, ẩn dụ và cả nỗi trầm tư.
Ông từng ví hội họa như chợ tình Khau Vai, nơi con người được tự do cảm xúc, buông bỏ ràng buộc thực tại để lặng lẽ phiêu du. Người ta thường nói: nhà văn vẽ tranh thì ngây ngô. Nhưng với Trần Nhương, ngây ngô là một thứ bản năng sáng tạo chân thực – không bị kỹ thuật gò bó, không bị trường lớp dập khuôn.
Một bước ngoặt khác trong hành trình sáng tạo của Trần Nhương chính là việc ông lập trang web cá nhân *
trannhuong.com* vào năm 2006. Thời điểm đó, Internet mới bắt đầu phổ biến ở Việt Nam. Việc một nhà văn cao tuổi lập trang web cá nhân không chỉ gây bất ngờ mà còn là dấu hiệu cho thấy tư duy rất trẻ của ông.
*
trannhuong.com* trở thành diễn đàn thu hút hàng triệu lượt truy cập, nơi đăng tải thơ, văn, ký, bình luận xã hội, tranh vẽ, tin tức văn học nghệ thuật và các ý kiến phản biện. Đặc biệt, trang còn có những mục hài hước như “Khúc kha khúc khích”, thể hiện nét dí dỏm của ông.
Từng có bài viết ông đăng trên trang đề nghị giảm số điểm bắn pháo hoa dịp đại lễ 1000 năm Thăng Long để lấy tiền ủng hộ đồng bào miền Trung đang bị lũ lụt. Kết quả là đề xuất đó được dư luận đồng tình, và thành phố Hà Nội đã thực sự điều chỉnh kế hoạch. Ông không tuyên bố mình làm được điều gì to tát – nhưng rõ ràng, *
trannhuong.com* đã trở thành tiếng nói công dân đáng tin cậy.
Trang web còn như cuốn nhật ký sống động của giới văn nghệ sĩ, ghi lại tin tức, cảm xúc, đôi khi là cả tiếc thương cho người bạn vừa đi xa. Những dòng điếu văn ngắn ngủi nhưng đầy thương mến từ ông, thường là dòng đầu tiên trên mạng thông báo về sự ra đi của các nhà thơ, nhà văn – như một hồi chuông buồn vang lên trong làng văn học.
4. Nhà văn không mệt mỏi
Ở tuổi tám mươi, Trần Nhương vẫn lên tòa soạn báo Người cao tuổi để làm việc, biên tập văn nghệ, chăm sóc trang web, tham dự các buổi ra mắt sách, triển lãm của bạn bè. Ông tự nhận mình là “Trần ham vui”, nhưng là kiểu “vui làm việc, vui sáng tạo”. Ông không rượu bia, không thức khuya, ăn uống điều độ, yêu lao động – tất cả tạo nên một người lính già mà luôn trẻ trung.
Triết lý sống của ông cũng giản dị như thơ ông viết. Ông có bài thơ nổi tiếng “Vừa đủ”, với những câu được nhiều bạn đọc yêu thích: “ Em vừa đủ để anh khao khát/ Vừa đủ làm anh thật là anh..” – như bản tuyên ngôn sống nhẹ nhõm giữa cuộc đời quá nặng.
Có lần, người ta hỏi ông yêu thơ, vẽ tranh, hay viết văn hơn? Ông trả lời: “Tôi yêu cả. Vì làm thơ là để sống. Vẽ tranh là để thở. Viết văn là để không lãng phí đời mình.” Và có lẽ, sống như Trần Nhương – chính là một cách để làm thơ bằng chính hơi thở của mình.
Lời kết Viết về Trần Nhương là viết về một “thế hệ vàng” của văn học Việt Nam, những người đi qua chiến tranh, đi qua thời bao cấp, sống giữa trăm biến động mà không đánh mất mình. Nhưng Trần Nhương không chỉ là hiện thân của quá khứ. Ông là minh chứng cho hiện tại và tương lai: rằng người viết không bao giờ được phép mỏi mệt, rằng cái đẹp còn có thể được làm ra, bất chấp tuổi tác hay hoàn cảnh.
Ông – người họa sĩ không học vẽ; nhà thơ không cần làm dáng; nhà văn không màng lý luận; nhà báo không cần thẻ. Ông là chính ông – một “Trần Nhương” duy nhất.
LNT